Có 2 kết quả:
鳥槍換炮 niǎo qiāng huàn pào ㄋㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄆㄠˋ • 鸟枪换炮 niǎo qiāng huàn pào ㄋㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄆㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
bird shotgun replaced by cannon (idiom); equipment improved enormously
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
bird shotgun replaced by cannon (idiom); equipment improved enormously
Bình luận 0