Có 2 kết quả:

鳥槍換炮 niǎo qiāng huàn pào ㄋㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄆㄠˋ鸟枪换炮 niǎo qiāng huàn pào ㄋㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄏㄨㄢˋ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bird shotgun replaced by cannon (idiom); equipment improved enormously

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bird shotgun replaced by cannon (idiom); equipment improved enormously

Bình luận 0